Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ternir


[se ternir]
tự động từ
mờ đi, xỉn đi
Couleur qui s'est ternie
màu đã xỉn đi
(nghĩa bóng) lu mờ đi
Sa gloire s'est ternie
cái vinh quang của ông ta đã lu mờ đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.